Máy lọc nước Panasonic TK-AS47
12.990.000 vnđ
Bảo hành: 12 tháng
Cam kết luôn bán giá Tốt Nhất
Mua ngay Giao tận nơi hoặc nhận tại cửa hàng
Tổng quan
Thiết kế nhỏ gọn đầy tinh tế
Máy lọc nước Panasonic TK-AS47-H là dòng máy lọc nước tạo Ion kiềm đặt dương tủ được thiết kế nhỏ gọn, dễ dàng lắp đặt và phù hợp với mọi không gian bếp.
Tùy chọn 5 chế độ nước
Với công nghệ điện giải tạo kiềm Panasonic TK-AS47-H có khả năng tạo ra 5 chế độ nước với 3 chế độ kiềm, 1 chế độ nước axit và 1 chế độ nước tinh khiết, bạn chỉ cần nhấn nút theo nhu cầu sử dụng. (Lưu ý không sử dụng nước có tính axit nhẹ để uống).
Chế độ nước ACID
- Nước có độ pH: 6.0
- Nước sử dụng tốt cho chăm sóc da và tóc.
- Làm sạch các loại mì sợi trước khi chế biến.
- Nước không dùng để uống trực tiếp.
Chế độ nước tinh khiết
- Độ pH ~7.0.
- Có thể uống trực tiếp tại vòi.
- Uống thuốc, pha sữa cho em bé.
Chế độ nước kiềm 1
- Độ pH: 8.5
- Uống trực tiếp cho người mới bắt đầu uống nước ION kiềm.
- Nấu cơm.
- Pha chế rượu.
- Làm mềm các loại thịt cứng hay có gân
Chế độ nước kiềm 2
- Độ pH: 9.0
- Uống trực tiếp cho người đã có kinh nghiệm uống nước ION kiềm.
- Nấu cơm.
- Nấu nhanh mềm các loại đậu cứng.
Chế độ nước kiềm 3
- Độ pH: 9.5
- Uống trực tiếp cho người đã quen uống nước ION kiềm hằng ngày.
- Nấu cơm
- Trung hòa axit do rượu bia gây ra.
- Loại bỏ vị đắng và mùi hăng của rau củ.
- Giữ hoa cắm được tươi lâu hơn.
Lõi lọc hiệu suất cao
Máy lọc nước Panasonic TK-AS47-H sử dụng lõi lọc Panasonic TK-HS92C1 có khả năng loại bỏ loại bỏ 99,9 % vi khuẩn và 19 loại tạp chất gây hại trong nước. Thiết bị lọc nước với công nghệ màng lọc sợi rỗng có khả năng xử lý và loại bỏ được các tạp chất và vi khuẩn có kích thước lớn hơn 0.1microme (như Coliform, Ecoli…thường có kích thước từ 0,3 micromet trở lên).
An toàn – dễ sử dụng
Máy lọc nước Panasonic TK-AS47-H được thiết kế với bảng điều khiển nghiêng góc 28.5 o giúp bạn dễ dàng sử dụng dù nhìn ở các góc độ khác nhau.
Thông số
Nhà sản xuất |
Panasonic |
|
Model |
TK-AS47 |
|
Chứng nhận y tế Nhật Bản |
302AKBZX00089000 |
|
Điện áp |
100 V |
|
Số điện cực |
3 |
|
Màn hình hiển thị |
LCD với đèn nền màu trắng |
|
Công suất |
80 W |
|
Công suất chờ |
0.4 W |
|
Thông số |
Kích thước |
333 x 168 x 95 mm (cao x rộng x sâu) |
Khối lượng |
2.2 kg (khi đầy nước: 2.7 kg) |
|
Nước sử dụng |
Nước máy |
|
Nhiệt độ nước sử dụng |
Dưới 35 ℃ |
|
Áp lực nước |
70kPa~350kPa |
|
Điện phân |
Phương pháp điện phân |
Điện phân liên tục |
Tốc độ dòng chảy |
2,0 L / phút (áp suất nước 100 kPa) |
|
Tỉ lệ nước thải |
5:1 |
|
Công suất điện phân |
Kiềm: 3 chế độ |
|
Thời gian sử dụng liên tục |
15 phút |
|
Vật liệu điện cực |
Titan |
|
Thời gian sử dụng nước |
850 giờ |
|
Làm sạch điện cực |
Làm sạch tự động |
|
Tốc độ lọc nước trung tính |
2,4 L / phút (áp suất nước 100 kPa) |
|
Tốc độ dòng lọc |
2,4 L / phút (áp suất nước 100 kPa) |
|
Khả năng lọc |
Clo dư |
12000L |
Độ đục |
12000L |
|
Chất Trihalometthanes |
12000L |
|
Cloroform |
12000L |
|
Bromodichlorometan |
12000L |
|
Dibromochlorometan |
12000L |
|
Bromoform |
12000L |
|
Tetrachloroetylen |
12000L |
|
Trichloroetylen |
12000L |
|
1,1,1-Trichloroethane |
12000L |
|
CAT (thuốc trừ sâu) |
12000L |
|
Nấm mốc (2-MIB) |
12000L |
|
Chì hòa tan |
12000L |
|
Tạp chất khác |
Sắt (hạt) |
12000L |
Nhôm (trung tính) |
12000L |
|
Mùi mốc (Jeosmin) |
12000L |
|
Phenol |
12000L |
|
Benzen |
12000L |
|
Carbon tetraclorua |
12000L |
|
Bộ lọc |
Panasonic TK-HS92C1 (sẵn trong máy) |
|
Thời gian thay bộ lọc |
2 năm (15L / ngày) |
|
Cấu tạo bộ lọc |
Vải không dệt |
|
Chiều dài dây nguồn |
2 m |
|
Chiều dài ống nước |
Cấp nước: 0.9 m |
|
Xuất xứ |
Nhật Bản |